--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bõ ghét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bõ ghét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bõ ghét
Your browser does not support the audio element.
+
Give vent to one's dislike
Chửi cho bõ ghét
To call somebody names to give vent to one's dislike
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
bõ ghét
:
Give vent to one's dislikeChửi cho bõ ghétTo call somebody names to give vent to one's dislike